Có 1 kết quả:

土豚 tǔ tún ㄊㄨˇ ㄊㄨㄣˊ

1/1

tǔ tún ㄊㄨˇ ㄊㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

aardvark